Có 2 kết quả:
烟熏火燎 yān xūn huǒ liǎo ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˇ • 煙燻火燎 yān xūn huǒ liǎo ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˇ
yān xūn huǒ liǎo ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
smoke and baking fire (idiom); surrounded by flames and smoke
Bình luận 0
yān xūn huǒ liǎo ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
smoke and baking fire (idiom); surrounded by flames and smoke
Bình luận 0